Thực đơn
Cử_tạ_tại_Thế_vận_hội_Người_khuyết_tật_Mùa_hè_2020_–_55_kg_Nữ Kết quảHạng | Vận động viên | Khối lượng cơ thể (kg) | Lần cử (kg) | Kết quả (kg) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Mariana Shevchuk (UKR) | 53,44 | 125 | 128 | 133 | – | 125 | |
Xiao Cuijuan (CHN) | 54,00 | 118 | 124 | 126 | – | 124 | |
Besra Duman (TUR) | 54,84 | 117 | 124 | 126 | – | 124 | |
4 | Camila Campos (CHI) | 54,57 | 111 | 115 | 117 | – | 115 |
5 | Najat El Garraa (MAR) | 54,04 | 108 | 108 | 111 | – | 111 |
6 | Châu Hoàng Tuyết Loan (VIE) | 53,19 | 95 | 97 | 103 | – | 103 |
7 | Gihan Abdelaziz (EGY) | 53,54 | 96 | 100 | 100 | – | 100 |
8 | Wiunawis Hernández (VEN) | 53,66 | 93 | 96 | 97 | – | 97 |
9 | Mozah Alzeyoudi (UAE) | 52,72 | 76 | 80 | 84 | – | 80 |
Thực đơn
Cử_tạ_tại_Thế_vận_hội_Người_khuyết_tật_Mùa_hè_2020_–_55_kg_Nữ Kết quảLiên quan
Cử tạ Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 Cử tạ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 Cử tạ tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2017 Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Cử tạ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 Cử tạ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - 56 kg namTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cử_tạ_tại_Thế_vận_hội_Người_khuyết_tật_Mùa_hè_2020_–_55_kg_Nữ https://olympics.com/tokyo-2020/paralympic-games/e... https://olympics.com/tokyo-2020/paralympic-games/r... https://web.archive.org/web/20210821094656/https:/... https://web.archive.org/web/20210825185151/https:/...